Thiết bị & Phụ kiện
水煮蛋配荷兰酱
chuẩn bị 10 phút
Toàn bộ 40 phút
4 人份
Nguyên liệu
荷兰酱
-
蛋黄3 颗
-
柠檬汁1 汤匙
-
海盐 ,调味用1 小撮
-
黑胡椒粉 ,调味用1 小撮
-
黄油 切1-2厘米块100 克
水煮蛋
-
水1900 克
-
鸡蛋(每颗约53-63克) 可生食4 个
-
芦笋 切段1 把
-
鱼籽 ,装饰用1 汤匙
-
新鲜细香葱 装饰用1 汤匙
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 人份
Natri
191.7 mg
Chất đạm
14.3 g
Calo
1393.8 kJ /
333.1 kcal
Chất béo
29.7 g
Chất xơ
1.1 g
Chất béo bão hòa
15.9 g
Carbohydrate
3 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
孩子的全天然餐桌 2-6岁
20 Công thức
Trung Quốc
Trung Quốc
Bạn cũng có thể thích...
Hiển thị tất cả早餐(牛奶红豆薏仁粥、芹菜炒木耳、水煮蛋)
Không có đánh giá
早餐(蒸水果玉米和西兰花、鸡蛋羹、低脂牛奶)
Không có đánh giá
温泉蛋
55 phút
茶叶蛋
45 phút
早餐(荠菜虾仁鲜肉小馄饨、蓝莓奶昔)
Không có đánh giá
早餐(荞麦热干面、木耳拌黄瓜、木瓜奶昔、溏心蛋)
Không có đánh giá
无糖牛奶银耳雪梨羹
Không có đánh giá
早餐(红油米线、芒果奶昔、溏心蛋)
20 phút
早餐(罗汉上素粉肠、低脂牛奶)
Không có đánh giá
早餐(蒸鸡蛋羹、山药、菠菜配低脂牛奶)
25 phút
早餐(生滚牛肉粥、树莓芋泥蛋奶布丁和广东菜心)
50 phút
早餐(土豆芝士鸡肉酱贝果、车厘子酸奶果昔和哈佛蔬菜汤)
30 phút