难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 20 - 25 gam dầu ô liu
- 100 - 150 gam rau củ tổng hợp, để xào (ví dụ hành tây, hẹ, tỏi tây), cắt thành miếng (2 cm)
- 350 - 400 gam rau củ tổng hợp (ví dụ: bí, cà rốt, bí ngô, khoai lang, cần tây, rau mùi tây), cắt thành miếng (2 cm)
-
50
gam rau củ tổng hợp đông lạnh
或 50 gam đậu Hà Lan đông lạnh - 700 - 800 gam nước
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít), bóp vụn
或 1 thìa cà phê bột súp rau củ (cho 0.5 l) -
½ - 1
thìa cà phê muối
或 ½ - 1 thìa canh nước tương - 60 - 80 gam mì pasta, khô (ví dụ: orzo)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 670 kJ / 160 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 20 g
- 脂肪
- 5 g
- 纤维
- 3.8 g