难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 400 gam nấm mỡ tươi, cắt làm đôi hoặc làm tư nếu cần
- 500 - 600 gam nước
- 200 gam sữa bò
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít)
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau - 50 gam bột mì
- ½ thìa cà phê muối
- 50 gam kem tươi
- 4 nhánh mùi tây tươi, chỉ lấy lá
- 40 gam kem phô mai
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 550 kJ / 132 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 5 g
- 脂肪
- 9 g
- 纤维
- 2.2 g