难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 2 củ hành khô
- 10 gam dầu ăn
- 400 gam sườn heo, rửa sạch, chặt miếng 4-5 cm
- 2 thìa cà phê muối
- 1000 gam nước
- 500 gam khoai tây, rửa sạch, nạo vỏ, cắt miếng vừa ăn và ngâm nước muối (20 phút)
- 100 gam cà rốt, nạo vỏ, cắt miếng vừa ăn
- 1 thìa cà phê bột nêm rau củ, hòa tan với một chút nước, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 3 nhánh hành lá, thái nhỏ, để trang trí
- 3 nhánh rau mùi ta tươi, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1125 kJ / 269 kcal
- 蛋白质
- 19.6 g
- 碳水化合物
- 16.6 g
- 脂肪
- 13.6 g