难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 3 - 5 nhánh mùi tây tươi, chỉ lấy lá
- 200 gam quả cà chua, thái miếng
- 100 gam hành tây, bổ đôi
- 100 gam cà rốt, thái miếng
- 200 gam củ dền đỏ, tươi, thái miếng (2 cm)
- 40 gam dầu thực vật
- 150 gam củ khoai tây, thái miếng (2 cm)
- 100 gam quả ớt chuông đỏ, thái miếng (2 cm)
- 200 gam bắp cải trắng, thái lát dài
- 1000 gam nước
- 2 thìa cà phê muối
- ½ thìa cà phê bột tiêu đen
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 513 kJ / 123 kcal
- 蛋白质
- 2 g
- 碳水化合物
- 12 g
- 脂肪
- 7 g
- 纤维
- 4 g