难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 10 gam dầu thực vật
- 10 gam gừng tươi
- 400 gam bí đỏ, cắt miếng
- 100 gam củ khoai tây, cắt miếng
- 50 gam hạt điều thô
- ½ thìa cà phê muối, lấy dư để nêm nếm
- 2 nhúm bột tiêu trắng
- 750 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 592 kJ / 141 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 12 g
- 脂肪
- 9 g
- 纤维
- 2.9 g