难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 200 gam đậu mắt đen khô (xem mẹo)
- 2 nhánh tỏi
- 100 gam hành tây, cắt làm tư
- 20 gam dầu ô liu
- 800 gam nước, lấy dư để ngâm đậu
- 150 gam cà rốt
- 150 gam tỏi tây
- 300 gam khoai tây bở (ví dụ: Charlotte), gọt vỏ
- 1 - 2 quả cà chua, để thưởng thức
- 30 gam puree cà chua
- 20 gam giấm táo
- 40 gam nước tương
- 20 gam si-rô lá phong
- 1 thìa cà phê muối
- 2 thìa cà phê bột nghệ
- 2 thìa cà phê bột thì là Ai Cập
- 2 thìa cà phê bột ớt ngọt Paprika
- ¾ thìa cà phê bột quế
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít), bóp vụn
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1497 kJ / 356 kcal
- 蛋白质
- 16 g
- 碳水化合物
- 56 g
- 脂肪
- 7 g
- 饱和脂肪
- 1.2 g
- 纤维
- 13 g