难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 50 gam gạo lứt
- 100 gam hạnh nhân đã bóc vỏ, thái lát
- 100 gam tỏi tây, thái nhỏ
- 100 gam cà chua đóng hộp
- 30 gam dầu ô liu
- 250 gam bí ngòi, cắt miếng (1 cm)
- 200 gam bí đỏ, cắt miếng (1 cm)
- 100 gam cà rốt, cắt miếng (1 cm)
- 1100 gam nước
- 1 thìa cà phê bột súp rau củ
- 1 thìa cà phê muối biển
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 632 kJ / 151 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 8 g
- 脂肪
- 11 g