难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 15 gam gừng tươi, gọt vỏ, cắt thành lát tròn (2 mm)
- 450 gam cà rốt, cắt miếng
- 150 gam táo, đã bỏ lõi, cắt làm tư
- 140 gam quả bơ, cắt miếng
- 30 gam nước cốt chanh
- 200 - 300 gam nước
- ½ thìa cà phê muối mịn
- ½ thìa cà phê bột cà ri
- 1 thìa canh rau mùi tươi, băm nhỏ, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 550 kJ / 132 kcal
- 蛋白质
- 1.6 g
- 碳水化合物
- 14.9 g
- 脂肪
- 7.3 g