难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 100 gam thịt hun khói, cắt miếng (khoảng 2 cm)
- 1 củ hành tây, cắt làm tư (khoảng 150 g)
- 1 nhánh tỏi
- 20 gam dầu ô liu
- 1 thìa cà phê ớt bột paprika
- 500 gam bí đỏ, cắt miếng (khoảng 2 cm)
- 250 gam nước
- 1 thìa canh bột súp rau (xem Mẹo nhỏ)
- 1 lá nguyệt quế khô
- ¼ thìa cà phê muối
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen
- 2 thìa canh kem chua
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 864.5 kJ / 205.8 kcal
- 蛋白质
- 5.8 g
- 碳水化合物
- 8 g
- 脂肪
- 16 g
- 饱和脂肪
- 5.9 g
- 纤维
- 3.3 g
- 钠
- 694.5 mg