难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 600 gam thịt thăn lợn, cắt miếng (0.5 cm x 1 cm x 5 cm)
- 50 gam nước tương
- 300 gam mì gạo
- 50 gam dầu ăn
- 2 nhánh tỏi
- 1 thìa cà phê gừng tươi xay
- 150 gam hành tây tím cắt múi
- 150 gam ớt chuông đỏ cắt lát mỏng (0.5 cm x 5 cm)
- 150 gam cà rốt cắt lát mỏng (0.5 cm x 5 cm)
- 1280 gam nước
- 1 thìa cà phê ngũ vị hương
- 70 gam dầu hào
- 1 thìa cà phê đường nâu
- 100 gam đậu tuyết, đã sơ chế
- 150 gam cải chip, thái nhỏ
- 1 thìa cà phê muối
- 1 quả ớt đỏ tươi, thái lát chéo
- 2 thìa canh hạt điều rang, không muối
- 2 nhánh hành lá, thái lát chéo
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1735 kJ / 414.6 kcal
- 蛋白质
- 30 g
- 碳水化合物
- 47 g
- 脂肪
- 10.6 g
- 纤维
- 3.5 g