难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
-
200
gam Phô mai Gruyère, cắt miếng
或 200 gam phô mai Cheddar, cắt miếng - 500 gam nước
- 1 cây súp lơ trắng (khoảng 1000 g), cắt theo từng bông nhỏ
- 50 gam bột mì
- 40 gam bơ nhạt hoặc bơ mặn
- 500 gam sữa bò
- ½ thìa cà phê muối, điều chỉnh theo khẩu vị
- 2 nhúm bột tiêu trắng, điều chỉnh theo khẩu vị
- 1 - 2 nhúm bột nhục đậu khấu
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1273 kJ / 305 kcal
- 蛋白质
- 17 g
- 碳水化合物
- 14 g
- 脂肪
- 20 g
- 纤维
- 5.1 g