难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1000 gam củ khoai tây, cắt miếng
- 150 gam hành tây, bổ đôi
- 1 thìa canh nước cốt chanh
- 1 thìa cà phê muối
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen
- 20 gam bột ngô
- 20 gam yến mạch cán mỏng
- 1 quả trứng gà
- dầu chiên
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1818 kJ / 434 kcal
- 蛋白质
- 8 g
- 碳水化合物
- 49 g
- 脂肪
- 23 g
- 纤维
- 4.1 g