难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 150 gam hành tây, bổ đôi
- 2 nhánh tỏi
- 30 gam dầu ô liu
- 150 gam quả cà chua, tươi hoặc đóng hộp
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít)
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau - ½ thìa cà phê muối
- 1 nhúm bột tiêu đen
- 50 - 100 gam rượu vang trắng
- 350 gam quả bí ngòi, thái miếng vuông
- 200 gam cà rốt, thái lát
- 200 gam nấm tươi, thái lát
- 400 gam đậu phụ loại cứng, thái miếng vuông
- 1 ½ thìa cà phê lá húng quế khô
- 1 thìa cà phê lá oregano khô
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 756 kJ / 181 kcal
- 蛋白质
- 14 g
- 碳水化合物
- 8 g
- 脂肪
- 9 g
- 纤维
- 3.9 g