难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- ½ thìa cà phê hạt mùi
- ½ thìa cà phê hạt thì là Ai Cập
- ½ thìa cà phê hạt bạch đậu khấu
- ½ thìa cà phê hạt mù tạt
- 100 gam hành tây, bổ đôi
- 2 nhánh tỏi
- 15 gam gừng tươi, thái lát mỏng
- 1 quả ớt đỏ tươi, loại nhỏ, bỏ hạt, thái miếng nhỏ
- 20 gam dầu ô liu
- 1 thìa cà phê bột nghệ
- 400 gam nước cốt dừa
- 100 gam nước
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít)
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau - 2 thìa cà phê muối
- 600 gam khoai tây bở, gọt vỏ, thái miếng (2-3cm)
- 150 gam cà rốt, thái lát (1 cm)
- 150 gam cây súp lơ trắng, cắt theo từng múi
- 150 gam quả bí ngòi, thái lát (1 cm)
- 100 gam đậu Hà Lan đông lạnh
- 2 nhánh rau mùi tươi, chỉ lấy lá
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1642 kJ / 395 kcal
- 蛋白质
- 9 g
- 碳水化合物
- 36 g
- 脂肪
- 23 g
- 纤维
- 6.8 g