难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 50 gam hành tây, cắt đôi
- 1 nhánh tỏi (可省略)
- 700 gam quả bí ngòi, cắt miếng
- 500 gam nước
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít)
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau - ½ thìa cà phê muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 1 nhúm bột tiêu, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 10 gam bơ nhạt
- 40 gam phô mai mềm (v.d phô mai Con bò cười)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 401 kJ / 96 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 5 g
- 脂肪
- 6 g
- 纤维
- 2.1 g