难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1700 gam nước
- 650 gam nạm bò, rửa sạch, lau khô
- 100 gam hành khô
- 1 nhánh gừng tươi
- 1 thanh quế, khoảng 10 cm
- 3 bông hoa hồi
- 1 cái thảo quả
-
1
thìa cà phê gia vị, tùy khẩu vị
或 1 thìa cà phê muối, tùy khẩu vị - 500 gam nước sôi, lấy dư để làm nước dùng và chần bánh phở
- 20 gam nước mắm, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 600 - 800 gam bánh phở
- 1 bó hành lá, thái nhỏ, để ăn kèm, tùy khẩu vị
- 1 bó rau thơm (mùi ta, mùi tàu, húng,...), thái nhỏ, tùy khẩu vị
- 6 quả chanh xanh, vắt lấy nước, để ăn kèm, tùy khẩu vị
- tương ớt, để ăn kèm, tùy khẩu vị
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 196.8 kJ / 46.8 kcal
- 蛋白质
- 4.3 g
- 碳水化合物
- 2.8 g
- 脂肪
- 1.7 g