难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 250 gam cá basa, làm sạch
- 1 thìa canh nước mắm, lấy dư
- 1 thìa cà phê bột nêm nấm
- 500 gam mực tươi
- 10 gam gừng tươi
- 3 - 4 cái lá chanh thái tươi
- 30 gam đường thốt nốt
- 1 quả ớt cay
- 1 củ sả tươi, cắt khúc
- ½ quả chanh xanh, chỉ lấy nước cốt
- 15 gam rễ mùi ta
- 1200 nước
- 2 quả cà chua, bổ múi cau (khoảng 200 g)
- ½ quả dứa, cắt miếng nhỏ (khoảng 150 g)
- hành lá, tùy khẩu vị, thái nhỏ
- mùi tàu, tùy khẩu vị, thái nhỏ
- rau thơm, để ăn kèm (ngổ, bạc hà, húngchó, rau mùi, giá đỗ)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 625.5 kJ / 149.5 kcal
- 蛋白质
- 17.5 g
- 碳水化合物
- 9 g
- 脂肪
- 4.5 g