难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 500 gam dẻ sườn bò, thái miếng vuông
- 1 gói gia vị bò kho
- 1 nhánh hành khô (khoảng 5 g)
- 1 nhánh tỏi (khoảng 5 g)
- 10 gam dầu ăn
- 400 gam nước dừa
- 1 thìa cà phê bột màu điều
- 3 củ sả tươi, chỉ lấy phần đầu trắng
- 1 thanh quế nhỏ
- 1 bông hoa hồi
- 200 gam cà rốt, cắt khúc
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2946 kJ / 704 kcal
- 蛋白质
- 66 g
- 碳水化合物
- 31 g
- 脂肪
- 28.2 g