难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1 nhánh tỏi (khoảng 2-3 g)
- 1 nhánh hành khô (khoảng 5 g)
- 300 gam thịt lợn ba chỉ, thái miếng nhỏ (2 cm × 3 cm)
- 15 gam nước tương loãng
- 10 - 20 gam nước mắm, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 20 gam rượu trắng
- 15 gam đường phèn
- 1 thìa cà phê mật ong
-
80
gam nước dừa
或 80 gam nước - 1 thìa canh nước cốt dừa
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 410 kJ / 98 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 11 g
- 脂肪
- 5 g