难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 300 gam gạo nếp, vo sạch
- 150 gam đậu xanh, đãi sạch vỏ
- 2 thìa cà phê muối
- 600 gam nước
- 150 - 200 gam rau khúc
- 200 gam bột nếp
- 50 gam bột gạo tẻ
- 1 củ hành khô
- 10 gam dầu ăn
- 150 - 200 gam thịt vai heo, không xương, xay hoặc cắt hạt lựu
- 1 nhúm bột tiêu đen
- 500 gam nước sôi
- lá chuối, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2368 kJ / 566 kcal
- 蛋白质
- 23 g
- 碳水化合物
- 112 g
- 脂肪
- 3 g