难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1 con cá diêu hồng (khoảng 1,3 kg), sơ chế sạch
- 1 thìa cà phê muối, để ướp cá
- ½ thìa cà phê bột tiêu đen, để ướp cá
- 900 gam nước sôi, lấy dư
- nước sôi
- 120 gam gạo tẻ, vo sạch
- 30 gam gạo nếp, vo sạch
- ½ thìa cà phê muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
- ½ thìa cà phê nước mắm, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 10 gam nước mắm, để ướp cá
- hành lá, thái nhỏ, để ăn kèm
- thì là tươi, thái nhỏ, để ăn kèm
- 1 nhúm bột tiêu, tùy khẩu vị
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2694 kJ / 644 kcal
- 蛋白质
- 45 g
- 碳水化合物
- 55 g
- 脂肪
- 28 g