难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
Cháo
- 85 gam gạo tẻ
- 15 gam gạo nếp
- 1 thìa cà phê muối
- 1 nhúm bột tiêu trắng
- 1 nhánh gừng tươi (khoảng 5 g), thái chỉ
- 800 gam nước
Ếch
- 10 gam tỏi
- 1 nhánh gừng tươi (khoảng 5 g)
- 1 nhánh hành lá
- 1 thìa cà phê dầu ăn
- 300 gam thịt ếch đã sơ chế, chặt miếng vừa ăn
- ¼ thìa cà phê bột tiêu
- 1 thìa cà phê đường
- 1 thìa cà phê muối
- 2 thìa cà phê nước tương đặc
- 1 thìa cà phê bột ngô
- 10 gam dầu ăn
Hoàn thiện
- 1 thìa canh nước tương loãng
- ½ thìa canh nước tương đặc
- 1 thìa cà phê đường
- ½ thìa cà phê muối biển
- ¼ thìa cà phê bột tiêu
- 1 thìa canh rượu gạo (hoặc rượu trắng khác)
- 1 thìa canh dầu ăn
- 100 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1891 kJ / 452 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 91 g
- 脂肪
- 8 g