难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 300 gam gạo nếp
-
½
thìa cà phê bột nghệ
或 5 gam nghệ tươi, giã nhuyễn lọc lấy nước - nước, để ngâm gạo
- 100 gam hành khô, bóc vỏ
- 1 ½ thìa cà phê muối
- 200 gam đỗ xanh bỏ vỏ, ngâm 4 giờ (hoặc qua đêm), để ráo
- 700 gam nước sôi
- 50 gam dầu ăn
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1748 kJ / 418 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 68 g
- 脂肪
- 13 g