难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 20 gam dầu ăn
- 1 củ hành khô
- 100 gam nấm đùi gà, cắt miếng vuông (1.5 cm x 1.5 cm)
- 30 gam gạo lứt
- 30 gam gạo tẻ
- 30 gam yến mạch cán mỏng
- 800 gam nước
- 50 gam bí đỏ, xắt miếng vuông (1.5 x 1.5 cm)
- 70 gam cà rốt, xắt miếng vuông (1.5 x 1.5 cm)
- 1 nhúm rau răm thái nhỏ, để thưởng thức
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 518 kJ / 124 kcal
- 蛋白质
- 1.6 g
- 碳水化合物
- 16.6 g
- 脂肪
- 5.5 g