难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 300 gam gạo, vo sạch
- ¼ thìa cà phê bột nghệ
- ½ thìa cà phê muối
- 1500 gam nước, lấy dư để nấu cơm
- 10 gam gừng tươi, gọt vỏ, thái lát
- 1 con gà ta, (khoảng 1.2 - 1.5 kg), để nguyên con, sơ chế sạch
- 10 gam dầu ăn
- 1 củ cà rốt, nạo sợi
- 150 gam đu đủ xanh, nạo sợi
- 100 gam hành tây, thái lát mảnh
- rau răm, rửa sạch
- 1 quả ớt tươi, thái lát
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1238 kJ / 296 kcal
- 蛋白质
- 8.2 g
- 碳水化合物
- 61.4 g
- 脂肪
- 2 g