难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1 - 2 quả ớt đỏ dài, bỏ cuống, cắt đôi, bỏ hạt tùy khẩu vị
- 1 - 2 quả chanh xanh, lấy nước cốt, tùy khẩu vị
- 40 gam nước mắm
- 60 gam dầu lạc
- lá húng tây tươi, chỉ lấy lá, lấy dư để trang trí
- 1000 gam nước nóng
- 2 bó măng tây chỉ lấy phần ngọn, cắt khúc (3 cm)
- 450 - 500 gam tôm tươi bóc vỏ, còn phần đuôi (khoảng 20 con - xem Mẹo nhỏ)
- 270 gam mì soba khô
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2154 kJ / 512.9 kcal
- 蛋白质
- 35.8 g
- 碳水化合物
- 49.1 g
- 脂肪
- 17.2 g
- 饱和脂肪
- 3.2 g
- 纤维
- 8 g
- 钠
- 1827.5 mg