难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 120 gam đường
- 1 thìa cà phê tinh chất vani tự nhiên
- 1 ½ thìa cà phê bột quế
- 4 quả lê Williams, gọt vỏ, cắt làm đôi (xem Mẹo nhỏ)
- 850 gam nước (khoảng), đảm bảo túi được ngập hoàn toàn bằng nước (xem Mẹo nhỏ)
- 30 gam nước cốt chanh (xem Mẹo nhỏ)
- hạnh nhân thái lát nướng, để ăn kèm
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1024 kJ / 244 kcal
- 蛋白质
- 2 g
- 碳水化合物
- 48 g
- 脂肪
- 3 g
- 饱和脂肪
- 0.3 g
- 纤维
- 5.6 g
- 钠
- 3 mg