难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 300 gam sữa tươi
- 7 ½ lá gelatin (khoảng 20 g), chia thành 3 phần đều nhau cho vào mỗi bát nhỏ
- 200 gam kem tươi, ít nhất 30% chất béo
- 60 gam đường cát
- 1 ½ thìa cà phê bột trà xanh
- 100 gam kem tươi, ít nhất 30% chất béo (whipping cream)
- 15 gam siro dâu
- ½ cái nấm tuyết, ngâm nước 15 phút cho nở ra
- 30 gam đường phèn, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 500 gam nước
- 10 quả nhãn, bỏ vỏ và hạt (xem Mẹo nhỏ)
- 10 gam hạnh nhân thái lát, rang chín
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 786 kJ / 188 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 17 g
- 脂肪
- 12 g
其他推荐食谱
显示所有Kem xoài
Keine Bewertungen
Kem sữa trứng
Keine Bewertungen
Chè vừng
15min
Custard caramel
1h
Kẹo hạt óc chó
Keine Bewertungen
Chè bà cốt
6 godz. 40 min
Chè kho
Keine Bewertungen
Lê chưng đường phèn
Keine Bewertungen
Lục tàu xá
45 min.
Nama chocolate (trà xanh)
4h 20min
Sữa chua nếp cẩm
Keine Bewertungen
Sữa chua dẻo
Keine Bewertungen