难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 60 gam rau bina tươi
- 1200 gam nước sôi
- 300 gam mì sợi dẹt linguine
- 1 thìa cà phê muối
- 2 nhánh tỏi
- 100 gam bơ nhạt, cắt miếng
- 2 thìa canh nụ bạch hoa ngâm
- 1 quả chanh vàng, bào vỏ và lấy nước cốt
- 200 gam phô mai Mozzarella, bẻ miếng nhỏ
- 100 gam giăm bông Prosciutto hoặc giăm bông khác, xé miếng vừa ăn
- bột tiêu đen, tùy khẩu vị
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2872 kJ / 683.8 kcal
- 蛋白质
- 28.8 g
- 碳水化合物
- 55.8 g
- 脂肪
- 37.3 g
- 饱和脂肪
- 22.3 g
- 纤维
- 5 g
- 钠
- 1452.4 mg
所在专辑
其他推荐食谱
显示所有Cơm giăm bông và cải chip
Pas d’évaluation
Nấu quinoa cơ bản
Pas d’évaluation
Pasta rau củ mùa đông
Pas d’évaluation
Mì pasta với ragout rau củ
Pas d’évaluation
Xôi khúc
Pas d’évaluation
Xôi gấc
Pas d’évaluation
Xôi chim
Pas d’évaluation
Xôi lạc
50min
Xôi xéo
9 Std.
Cháo cá diêu hồng
Pas d’évaluation
Cháo ếch
Pas d’évaluation
Cháo hạnh phúc
1h