难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1200 gam nước nóng
- 500 gam khoai lang, bỏ vỏ
- 1 - 2 thìa cà phê ớt vụn khô, tùy khẩu vị
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen
- 1 thìa cà phê muối, lấy dư để nêm nếm
- 300 gam mì pasta, khô (xem Mẹo nhỏ)
- 150 gam bơ nhạt
- 2 nhánh lá xô thơm tươi
- 2 thìa canh hạt thông
- 30 gam rau rocket, để ăn kèm
- 250 gam phô mai ricotta tươi, để ăn kèm
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2146.1 kJ / 511 kcal
- 蛋白质
- 13.6 g
- 碳水化合物
- 47.7 g
- 脂肪
- 28.5 g
- 饱和脂肪
- 17.1 g
- 纤维
- 5.4 g
- 钠
- 483.5 mg