难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 10 gam rau mùi ta tươi, chỉ lá, để trang trí
- 30 gam dầu dừa
- 200 gam ớt chuông đỏ và vàng, thái lát mỏng (5 mm), chia đều mỗi loại 100 gam
- 100 gam đậu tuyết, thái làm đôi theo chiều dọc
- 70 gam sốt cà ri đỏ
- 400 gam sữa dừa
- 300 gam mì trứng, tươi
- 2 thìa canh hạt vừng
- 10 - 20 gam nước tương, tùy khẩu vị
- 10 gam nước cốt chanh xanh
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 4048 kJ / 968 kcal
- 蛋白质
- 25 g
- 碳水化合物
- 130.3 g
- 脂肪
- 38.5 g