难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 50 gam đậu Hà Lan đông lạnh
- 35 gam bột cà ri
- 150 gam cà rốt, gọt vỏ, thái hạt lựu (1 cm)
- 200 gam gạo, vo sạch
- 2 quả trứng gà, cỡ trung bình ở Châu Âu (53-63 g), đánh nhẹ
- 1200 gam nước
- 70 gam hành tây, cắt làm tư
- 10 gam dầu thực vật
- 100 gam tôm sú tươi, bóc vỏ, cắt miếng (2 cm) (xem mẹo)
- 30 gam dứa, gọt vỏ, cắt miếng (2 cm)
- ½ thìa cà phê rượu gạo
- 1 thìa cà phê nước mắm
- ½ thìa cà phê muối biển
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1306 kJ / 312 kcal
- 蛋白质
- 18 g
- 碳水化合物
- 22 g
- 脂肪
- 18 g
- 纤维
- 10 g