难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 300 gam sữa bò
- 50 gam bơ nhạt hoặc bơ mặn (từ sữa bò), cắt miếng nhỏ, lấy dư để chống dính
-
20
gam men nở tươi, bóp vụn
或 2 thìa cà phê men nở khô (8 g) - 20 - 60 gam đường
- 550 gam bột mì dai
- 1 ½ thìa cà phê gạt muối
- 1 quả trứng gà, đánh bông nhẹ, để phết lên mặt bánh
- 营养价值
- 每 1 lát
- 热量
- 391 kJ / 93 kcal
- 蛋白质
- 3 g
- 碳水化合物
- 16 g
- 脂肪
- 2 g
- 纤维
- 0.7 g