难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 500 gam nước
-
2
thìa cà phê men nở khô (8 g)
或 20 gam men nở tươi - 500 gam bột mì dai
- 1 thìa cà phê muối
- 50 gam yến mạch cán mỏng
- 150 gam hỗn hợp các loại hạt (hạt mè, hạt lanh, hạt hướng dương, hạt bí, hạt anh túc), lấy dư một chút để rắc lên bánh (xem mẹo nhỏ)
- 30 gam mật ong
- 30 gam dầu ô liu nguyên chất
- 营养价值
- 每 1 lát
- 热量
- 1289 kJ / 308 kcal
- 蛋白质
- 10 g
- 碳水化合物
- 36 g
- 脂肪
- 13 g
- 纤维
- 4.9 g