难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 120 gam hành tây, bổ đôi
- 1 nhánh tỏi
- 85 gam dầu ô liu
-
½
thìa cà phê bột ớt cayenne, điều chỉnh theo khẩu vị
或 ½ thìa cà phê ớt vụn khô, điều chỉnh theo khẩu vị - 1000 gam vẹm tươi, để nguyên vỏ, chải và rửa sạch vỏ nhiều lần với nước
- 200 gam cà chua đóng hộp hoặc cà chua tươi
- 100 gam rượu vang trắng không ngọt
- 1 nhúm muối
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1076 kJ / 257 kcal
- 蛋白质
- 6 g
- 碳水化合物
- 4 g
- 脂肪
- 22 g
- 纤维
- 1.1 g