难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 12 gam nấm thông khô
- 30 gam nước
- 100 gam nấm mỡ tươi, cắt miếng
- 50 gam bơ nhạt, để lạnh, cắt miếng
- 60 gam hành khô, cắt đôi
- 120 gam rượu vang trắng không ngọt
- 200 gam nước dùng gà
- 125 gam kem tươi
- 25 gam bột mì
- ¼ - ½ thìa cà phê muối
- 2 nhúm bột tiêu đen tươi
- 营养价值
- 每 600 gram
- 热量
- 3309 kJ / 789 kcal
- 蛋白质
- 13 g
- 碳水化合物
- 27 g
- 脂肪
- 62 g
- 饱和脂肪
- 49 g
- 纤维
- 10.3 g
- 钠
- 1636 mg