难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
Hỗn hợp bột
- 300 gam bột mì dai (hàm lượng protein tối thiểu 13%), rây mịn, lấy dư làm bột áo
- 180 gam nước lạnh, lấy dư để làm ẩm
-
15
gam mật ong
或 10 gam đường - 1 ½ thìa cà phê men nở khô
Nhào bột
- 1 thìa cà phê muối
Tạo hình và nướng bánh
- 500 nước sôi
- 营养价值
- 每 1 cái
- 热量
- 1230 kJ / 294 kcal
- 蛋白质
- 8 g
- 碳水化合物
- 63 g
- 脂肪
- 1 g