难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
Nhân đậu xanh
- 90 gam đỗ xanh nguyên hạt bỏ vỏ
- 1210 gam nước
- 30 gam đường
- 50 gam cùi dừa khô bào, không đường
Vỏ bánh
- 250 gam gạo nếp
- 100 gam gạo tẻ
- 200 gam nước, lấy dư để làm ướt tay
- 100 gam đường
- 2 thìa canh bột nở
- 30 gam bột khoai tây
- 100 gam vừng, cho lớp phủ
- dầu thực vật (khoảng 750 g), để chiên
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 603.7 kJ / 143.7 kcal
- 蛋白质
- 3.1 g
- 碳水化合物
- 18.2 g
- 脂肪
- 6.1 g
- 饱和脂肪
- 2 g
- 纤维
- 1.9 g
- 钠
- 129.9 mg