难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
-
1
thìa canh hạt tiêu Tứ Xuyên
或 2 thìa cà phê hạt tiêu đen + 1 thìa cà phê vỏ chanh bào nhỏ - 2 nhánh tỏi
- 10 gam gừng tươi, thái lát mỏng
- 80 gam hành tây, bổ đôi
- 20 gam nước
- 250 gam đường mía thô
- 700 gam xoài chín bỏ vỏ và hột, cắt thành miếng
- 120 gam giấm
- 1 thìa cà phê muối
- ½ thìa cà phê bột nghệ
- 100 gam nho khô
- 营养价值
- 每 1000 gram
- 热量
- 3736 kJ / 886 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 205 g
- 脂肪
- 2 g
- 纤维
- 19.3 g