难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
-
1000
gam cà chua chín, bổ làm tư
或 1000 gam cà chua hộp - 180 gam quả ớt chuông đỏ, cắt miếng
- 130 gam hành tây tím
- 2 nhánh tỏi
- 100 gam giấm rượu vang đỏ
- 1 lá nguyệt quế tươi
- 1 nhúm bột nhục đậu khấu
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen
- ¼ - ½ thìa cà phê bột ớt cayenne
- 1 thìa cà phê ớt bột paprika
- 1 thìa cà phê muối
- 100 gam mật ong
- 营养价值
- 每 1200 gram
- 热量
- 2612 kJ / 620 kcal
- 蛋白质
- 15 g
- 碳水化合物
- 123 g
- 脂肪
- 4 g
- 纤维
- 22.3 g