难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 500 gam hỗn hợp rau quả tươi (ví dụ: 50 g cần tây, 100 g củ dền đỏ, 250 g cà rốt, 100 g táo), cắt thành miếng nhỏ
- 20 gam dầu thực vật
-
20
gam giấm
或 20 gam nước cốt chanh -
1
thìa cà phê muối
或 1 thìa cà phê muối thảo mộc - 2 nhúm bột tiêu đen
-
½
thìa cà phê đường
或 ½ thìa cà phê mật ong
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 410 kJ / 98 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 11 g
- 脂肪
- 5 g
- 纤维
- 4 g
其他推荐食谱
显示所有Trứng ác quỷ
无评分
Tartare cá hồi với trứng và quả bơ
无评分
Sa-lát trộn với thịt gà và cà rốt
无评分
Terrine cá hồi với sốt tiêu kem
无评分
Sốt phô mai xanh kiểu Mỹ
无评分
Hàu tươi ăn kèm chanh đá
无评分
Viên gà nướng khai vị
无评分
Terrine thịt heo và thịt gà
无评分
Súp cà ri cà rốt gừng
无评分
Sa-lát khoai tây aussie
无评分
Sa-lát bắp cải tím sốt hạnh nhân cam
无评分
Sa-lát mì ống Địa Trung Hải
无评分