难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 50 gam gừng tươi
- 5 nhánh tỏi
- 2 cây sả, chỉ lấy phần trắng, cắt khúc
- 1 quả ớt cay, bỏ cuống và hạt
- ½ củ hành tây, cắt đôi
- 5 cái rễ mùi ta (không bắt buộc)
- 50 gam dầu ăn
- 400 gam thịt me (cả hạt)
- 50 gam nước
- 100 gam đường phèn
- 1 thìa cà phê nước mắm
- 1 nhúm muối
- 1 quả mơ muối
- 营养价值
- 每 1 hũ
- 热量
- 2548 kJ / 609 kcal
- 蛋白质
- 4.9 g
- 碳水化合物
- 101.2 g
- 脂肪
- 25.6 g