难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1 nhánh hành khô (khoảng 5 g)
- 10 gam dầu ăn
- 400 gam nước dùng cá
- 20 gam cà rốt, thái chỉ
- 4 cái nấm hương khô, ngâm nước, thái chỉ
- 1 thìa cà phê dầu mè
- 1 thìa cà phê đường
- 2 thìa canh nước mắm
- 300 gam phi lê cá mú đỏ
- 20 gam nước
- 15 gam bột ngô
- 10 gam thì là tươi, cắt khúc
- 1 nhánh gừng tươi (khoảng 5 g), thái chỉ
- 1 quả ớt sừng, thái chỉ
- 2 nhánh hành lá
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 999 kJ / 239 kcal
- 蛋白质
- 30 g
- 碳水化合物
- 13 g
- 脂肪
- 8 g