难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 2 củ hành khô
- 25 gam dầu ăn
- 200 gam tôm đồng, cắt râu, rửa sạch
-
¼
thìa cà phê muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
或 ½ thìa cà phê bột nêm rau củ, điều chỉnh tùy khẩu vị -
3
lá chanh, thái chỉ
或 2 - 3 nhánh hành lá, thái nhỏ
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 69 kJ / 16.7 kcal
- 蛋白质
- 81 g
- 碳水化合物
- 4.1 g
- 脂肪
- 3.4 g