难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
Bột mì
- 230 gam bột mì đa dụng, lấy dư để chống dính
- 30 gam bột ngô
- 130 gam nước
- 1 thìa canh dầu thực vật
- 1 thìa cà phê muối biển
Gà
- 80 gam hành tây, thái lát (1 cm)
- 1000 gam nước, lấy dư để nấu mì
- 1 ½ thìa cà phê muối biển
- 350 gam thịt ức gà không xương, bỏ da, cắt miếng (2 cm)
- 8 - 10 nhánh tỏi, tùy khẩu vị
- 2 ½ thìa canh dầu mè, lấy dư để rưới
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen
Súp
- 1 nhúm muối biển
- 2 nhánh hành lá, thái lát mỏng (5 mm), để trang trí
- gochujang (tương ớt Hàn Quốc), để ăn kèm
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1852 kJ / 440 kcal
- 蛋白质
- 28 g
- 碳水化合物
- 50 g
- 脂肪
- 14 g