难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 1000 gam sữa đậu nành
- 120 gam sữa chua nguyên chất
- 50 gam bột sữa đậu nành
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 331 kJ / 79 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 4 g
- 脂肪
- 4 g
其他推荐食谱
显示所有Nấu quinoa cơ bản
无评分
Sữa chua đậu nành (Vegan)
无评分
Sốt kem nấm rượu vang trắng
无评分
Thịt ba chỉ heo xào
无评分
Thịt bò xào (miếng dài)
无评分
Rau củ xào tổng hợp
无评分
Hành tây caramel (400-500 g)
无评分
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
无评分
Bánh mì Keto
无评分
Bột súp nấm
无评分
Hành tây caramel
无评分
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
无评分