难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 800 gam mận đóng hộp, để ráo nước (khoảng 420 g sau khi để ráo – xem Mẹo nhỏ)
- 400 gam táo, gọt vỏ, bỏ hạt, cắt miếng (khoảng 1-2 cm)
- 40 gam nho khô
- 9 nhánh tỏi
- 2 ½ cm gừng tươi, gọt vỏ và cắt lát mỏng (1 cm)
- 20 gam bột cà ri
- 1 thìa canh muối
- 1 thìa cà phê bột tiêu đen
- 1 thìa cà phê hạt thì là Ba Tư
- ¼ thìa cà phê bột ớt cayenne
- 400 gam đường
- 200 gam giấm rượu vang trắng
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 353.1 kJ / 84.1 kcal
- 蛋白质
- 0.3 g
- 碳水化合物
- 19.6 g
- 脂肪
- 0.2 g
- 饱和脂肪
- 0 g
- 纤维
- 1.1 g
- 钠
- 313.7 mg