难易度
我们大部分食谱的难易度都是简易的。那些需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中等或者高级。
准备时间
这是您准备这道菜肴所需的时间。
总时间
该时间包括了从准备食材到成品上桌的总时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道食谱的份量。
食材
- 150 gam dưa chuột, cắt miếng
- 60 gam lá rau bina tươi
- 3 nhánh mùi tây tươi, chỉ lấy lá
- 3 nhánh bạc hà tươi, chỉ lấy lá
- 1 quả chanh vàng, gọt vỏ, bỏ cùi và hạt
- 1 cm gừng tươi, thái lát (khoảng 2 mm)
- ¼ thìa cà phê muối biển
- 1 quả cam (khoảng 100 g), gọt vỏ, bỏ cùi và hạt
- 1 quả táo (loại bất kỳ) (khoảng 100 g), cắt làm tư
- 50 - 100 gam đá viên
-
50 - 100
gam nước
或 50 - 100 gam nước dừa
- 营养价值
- 每 1 ly
- 热量
- 173 kJ / 41 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 7 g
- 脂肪
- 0 g
- 纤维
- 1.9 g