Thiết bị & Phụ kiện
甘糀和甘糀乾燒醬
chuẩn bị 20 phút
Toàn bộ 8h 40 phút
1 罐
Nguyên liệu
⽢糀
-
水530 克
-
米麴120 克
-
煮好的米飯 (任何種類) 約1米杯煮成白飯的量300 克
-
檸檬汁30 克
⽢糀乾燒醬
-
洋蔥100 克
-
蒜頭70 克
-
薑40 克
-
油60 克
-
番茄醬100 克
-
辣椒醬 市售或自製150 克
Độ khó
dễ
Dinh dưỡng trên 1 罐
Natri
8551.8 mg
Chất đạm
24.2 g
Calo
6450.8 kJ /
1543.3 kcal
Chất béo
66.1 g
Chất xơ
15.2 g
Chất béo bão hòa
0 g
Carbohydrate
214.5 g
Bạn có thích những gì bạn thấy không?
Công thức này và hơn 100 000 công thức khác đang chờ bạn!
Đăng ký miễn phí Thêm thông tinCũng đặc trưng trong
一醬多菜
9 Công thức
Đài Loan
Đài Loan